Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một chốc


[một chốc]
an instant; a little while
Tôi đi một chốc về ngay
I shall be back in an instant.



An instant
Tôi đi một chốc về ngay I shall be back in an instant

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.